Có 2 kết quả:
隐患 yǐn huàn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˋ • 隱患 yǐn huàn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a danger concealed within sth
(2) hidden damage
(3) misfortune not visible from the surface
(2) hidden damage
(3) misfortune not visible from the surface
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a danger concealed within sth
(2) hidden damage
(3) misfortune not visible from the surface
(2) hidden damage
(3) misfortune not visible from the surface
Bình luận 0